This is his main field of expertise.
Dịch: Đây là lĩnh vực chuyên môn chính của anh ấy.
The company's main field is technology.
Dịch: Lĩnh vực chính của công ty là công nghệ.
khu vực chính
lĩnh vực cốt lõi
chính
chủ yếu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tuyển nữ Việt Nam
đẹp, sang trọng; kỳ lạ, xa hoa
Coxsackievirus
dễ gần, thân thiện
sự đe dọa
ngành thiết yếu
tình yêu xác thịt
sự tịch biên tài sản thế chấp