The company has maintained its leading position in the market.
Dịch: Công ty đã duy trì vị trí dẫn đầu trên thị trường.
He is in a leading position in the project.
Dịch: Anh ấy đang ở vị trí dẫn đầu trong dự án.
vị trí hàng đầu
hàng đầu
dẫn đầu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Du lịch nhóm nhỏ
chương trình ngôn ngữ
người hâm mộ cuồng nhiệt
thạch anh hồng
bệnh viện thú y
đầy sức sống
tổng số
Mạc Hồng Quân