The policy maker proposed a new regulation to improve air quality.
Dịch: Người hoạch định chính sách đã đề xuất một quy định mới nhằm cải thiện chất lượng không khí.
As a policy maker, she has a significant influence on the community's development.
Dịch: Là một người hoạch định chính sách, cô ấy có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của cộng đồng.
The conference gathered policy makers from various sectors to discuss climate change.
Dịch: Hội nghị đã tập hợp những người hoạch định chính sách từ nhiều lĩnh vực để thảo luận về biến đổi khí hậu.