She is at the forefront of technology innovation.
Dịch: Cô ấy đang ở vị trí tiên phong trong đổi mới công nghệ.
The country is in the forefront of climate change efforts.
Dịch: Quốc gia đang ở hàng đầu trong nỗ lực chống biến đổi khí hậu.
tiền phong
đầu dẫn đầu
tiên phong
tiến lên
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland và Ireland.
sự tin tưởng
dịch vụ giặt thảm
trợ giúp xã hội
mèo hoang
sự nhạy cảm, dễ bị tổn thương
thuật sinh trắc học
đời sống văn hóa tinh thần