She has a promising career in arts.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp đầy hứa hẹn trong lĩnh vực nghệ thuật.
He is pursuing a career in arts.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành nghệ thuật.
sự nghiệp nghệ thuật
nghề nghiệp trong nghệ thuật
nghệ thuật
sự nghiệp
12/06/2025
/æd tuː/
Lòng tin tuyệt đối
nướng (thịt, cá, rau củ) trên lửa
tự lái, tự động lái
vô địch
Lưỡng Hà
tủ đầu giường
chất đông máu
tỉnh Chiết Giang