The company was lauded for its environmental efforts.
Dịch: Công ty được ca ngợi vì những nỗ lực bảo vệ môi trường.
Her performance was lauded by the critics.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy được các nhà phê bình tán dương.
ca ngợi
hoan nghênh
tán tụng
sự ca ngợi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự sưng, sự phồng
Người trung thực, không gian dối
Ngôn ngữ học tiếng Anh
Hội phụ nữ
Hỗn hợp, ассорти
Nguyễn Hữu Trí
số lượng lớn
đơn điệu