She was extolled as a heroine.
Dịch: Cô ấy được ca ngợi như một nữ anh hùng.
His efforts were extolled by his colleagues.
Dịch: Những nỗ lực của anh ấy được đồng nghiệp tán dương.
khen ngợi
tụng ca
ca ngợi
sự ca ngợi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thế hệ vàng Việt Nam
máy hút bụi
thời gian gia hạn
hậu phương Ukraine
trà atisô
gợi ý
Sự bất ổn chính trị
sự kiện đua xe