The government is trying to boost the economy.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy kinh tế.
Lowering interest rates can boost the economy.
Dịch: Giảm lãi suất có thể thúc đẩy kinh tế.
Kích thích kinh tế
Củng cố kinh tế
sự thúc đẩy kinh tế
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khả năng diễn xuất
cấp quốc gia
tàn nhẫn
sự giảm dân số
Chiến tranh Việt Nam
Rêu
chi cá voi vây đai
Nhà tư vấn tuyển sinh