She is a respected leader in her community.
Dịch: Cô ấy là một nhà lãnh đạo được tôn trọng trong cộng đồng của mình.
His opinions are always respected by his colleagues.
Dịch: Ý kiến của anh ấy luôn được tôn trọng bởi các đồng nghiệp.
được ngưỡng mộ
được kính trọng
sự tôn trọng
tôn trọng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
học giả thỉnh giảng
Ảnh nhận diện
ốm vặt thường xuyên
rút súng ra
cơ quan thính giác
xây dựng biệt thự
máy ghi âm
Cho đi, tặng