They made a lasting promise to support each other.
Dịch: Họ đã đưa ra lời hứa lâu dài để hỗ trợ lẫn nhau.
A lasting promise is built on trust and commitment.
Dịch: Lời hứa bền vững dựa trên sự tin tưởng và cam kết.
lời hứa vĩnh viễn
lời hứa bền lâu
lời hứa
hứa
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
lực lượng Ukraine
người chăm sóc động vật
Công an Nhân dân
Sự kiện phá vỡ thủy triều
giáo sư thỉnh giảng
quán cà phê internet
bột cá
Beryl xanh