Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Tidal disruption event

/ˈtaɪdl dɪsˈrʌpʃən ɪˈvɛnt/

Sự kiện phá vỡ thủy triều

noun
dictionary

Định nghĩa

Tidal disruption event có nghĩa là Sự kiện phá vỡ thủy triều
Ngoài ra Tidal disruption event còn có nghĩa là Hiện tượng sao bị xé toạc do lực thủy triều

Ví dụ chi tiết

A tidal disruption event occurs when a star passes close enough to a supermassive black hole.

Dịch: Một sự kiện phá vỡ thủy triều xảy ra khi một ngôi sao đi đủ gần một lỗ đen siêu khối lượng.

Tidal disruption events are rare but provide valuable information about black holes.

Dịch: Các sự kiện phá vỡ thủy triều rất hiếm nhưng cung cấp thông tin có giá trị về các lỗ đen.

Từ đồng nghĩa

Stellar tidal disruption

Sự phá vỡ thủy triều sao

Họ từ vựng

noun

disruption

sự phá vỡ

verb

disrupt

phá vỡ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Spaghettification
Accretion disk

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
fermented foods
/fərˈmɛntɪd fudz/

thực phẩm lên men

gerund/noun
toadying
/ˈtoʊdiɪŋ/

Sự nịnh nọt, hành động nịnh bợ

verb
Intervene immediately
/ˌɪntərˈviːn ɪˈmiːdiətli/

Can thiệp ngay lập tức

noun phrase
radiant skin
/ˈreɪdiənt skɪn/

làn da rạng rỡ

verb
accept responsibility
/əkˈsept rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

chịu trách nhiệm

noun
beloved wife
/bɪˈlʌvɪd waɪf/

vợ yêu

noun
loving husband
/ˈlʌvɪŋ ˈhʌzbənd/

chồng yêu thương

noun
measuring device
/ˈmɛʒərɪŋ dɪˈvaɪs/

thiết bị đo lường

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1527 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2150 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1714 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1348 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1257 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1567 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1348 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 957 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1527 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2150 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1714 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1348 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1257 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1567 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1348 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 957 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1527 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2150 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1714 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1348 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY