I often go to the cyber café to play games.
Dịch: Tôi thường đến quán cà phê internet để chơi game.
The cyber café offers high-speed internet access.
Dịch: Quán cà phê internet cung cấp truy cập internet tốc độ cao.
quán cà phê internet
quán net
cà phê
lướt internet
18/12/2025
/teɪp/
tu bổ tôn tạo
kinh tế học thể chế
tính đến hôm nay
ốc hầm hoặc hải sản hầm
công trình cơ bản
vải trải giường
cơ sở hạ tầng y tế công cộng
Cơ quan y tế Liên Hợp Quốc