The animal attendant fed the lions every morning.
Dịch: Người chăm sóc động vật cho sư tử ăn mỗi sáng.
She works as an animal attendant at the local zoo.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chăm sóc động vật tại sở thú địa phương.
người chăm sóc động vật
người giữ thú
động vật
tham dự
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cư dân
cơm hấp
nợ
Trang phục phản cảm
chiến thắng lớn
Nổi bật và tôn da
mã đăng ký
Phản hồi phù hợp