The animal attendant fed the lions every morning.
Dịch: Người chăm sóc động vật cho sư tử ăn mỗi sáng.
She works as an animal attendant at the local zoo.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chăm sóc động vật tại sở thú địa phương.
người chăm sóc động vật
người giữ thú
động vật
tham dự
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mòng biển, chân dép, đế giày
Chà bông cá
Đời sống người dân
địa điểm khai thác dầu mỏ
sân thể thao
bầu trời đêm
tình trạng hôn nhân
Tùy thuộc vào bạn