The animal attendant fed the lions every morning.
Dịch: Người chăm sóc động vật cho sư tử ăn mỗi sáng.
She works as an animal attendant at the local zoo.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chăm sóc động vật tại sở thú địa phương.
người chăm sóc động vật
người giữ thú
động vật
tham dự
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thủ tướng Đức
cõi tịnh
Thuế nhập khẩu
Tràn vào trang cá nhân
Vũ khí quân dụng
doanh nghiệp trong nước
người thuyết phục
sự chọn lọc tự nhiên