The animal attendant fed the lions every morning.
Dịch: Người chăm sóc động vật cho sư tử ăn mỗi sáng.
She works as an animal attendant at the local zoo.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chăm sóc động vật tại sở thú địa phương.
người chăm sóc động vật
người giữ thú
động vật
tham dự
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bánh chiên
nước ép tươi
cuộn lại, quấn lại
kịch bản khó xảy ra
rau muống
Bữa cơm đủ món
cuộc thi thiết kế
Sân trước nhà