The animal attendant fed the lions every morning.
Dịch: Người chăm sóc động vật cho sư tử ăn mỗi sáng.
She works as an animal attendant at the local zoo.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chăm sóc động vật tại sở thú địa phương.
người chăm sóc động vật
người giữ thú
động vật
tham dự
12/06/2025
/æd tuː/
địa bàn thành phố
vai trò có lợi nhuận
viêm bao hoạt dịch
thịt bò lên men
thuộc về vương miện; liên quan đến vương miện
cảm xúc bất ổn
cơn rung, sự rung động
cuộc xung đột nhỏ, trận đánh nhỏ