The kids are playing in the park.
Dịch: Bọn trẻ đang chơi trong công viên.
She loves spending time with her kids.
Dịch: Cô ấy thích dành thời gian với các con của mình.
trẻ em
bọn trẻ
đứa trẻ
trẻ em (động từ, dùng trong nghĩa đếm hoặc chơi đùa)
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bọt biển
xác minh quốc tịch
thị trường bất động sản
chính quyền địa phương
xe thể thao
thuộc về răng miệng
sự giảm nhẹ, sự bào chữa
que thử thai