The regulatory regime for financial institutions is very strict.
Dịch: Chế độ pháp lý cho các tổ chức tài chính rất nghiêm ngặt.
The government is reforming the regulatory regime.
Dịch: Chính phủ đang cải cách hệ thống quy định.
khuôn khổ pháp lý
khung pháp lý điều chỉnh
mang tính pháp lý, có tính quy định
23/07/2025
/ləˈvæn/
mong muốn sự cải thiện
góc nhọn
ngôn ngữ
học sinh xuất sắc
tự lực
giai đoạn sơ sinh
theo như báo cáo
khác biệt