Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
enduring love
/ɪnˈdʊrɪŋ lʌv/
tình yêu bền bỉ
noun
additional expenses
/əˈdɪʃənl ɪkˈspɛnsɪz/
Chi phí bổ sung
noun
american values
/əˈmɛrɪkən ˈvæljuːz/
Giá trị Mỹ
noun
moon lute
/muːn luːt/
đàn lute trăng
noun
coolie
/ˈkuːli/
Người lao động chân tay, thường là người làm thuê, đặc biệt là trong các công việc nặng nhọc.