The synchrony of their movements was impressive.
Dịch: Sự đồng bộ trong các chuyển động của họ thật ấn tượng.
In music, synchrony is essential for harmony.
Dịch: Trong âm nhạc, sự đồng bộ là cần thiết cho sự hòa hợp.
sự đồng thời
sự đồng bộ hóa
đồng bộ hóa
12/09/2025
/wiːk/
thuốc trừ sâu sinh học
việc đổi tiền tệ
sản lượng công nghiệp
sự đoàn kết
không có cảm xúc
hạng mục xây dựng
lợi ích doanh nghiệp
cơ sở hạ tầng rộng lớn