The synchrony of their movements was impressive.
Dịch: Sự đồng bộ trong các chuyển động của họ thật ấn tượng.
In music, synchrony is essential for harmony.
Dịch: Trong âm nhạc, sự đồng bộ là cần thiết cho sự hòa hợp.
sự đồng thời
sự đồng bộ hóa
đồng bộ hóa
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
phòng chống tiêu cực
du lịch tự nhiên
phụ kiện
ngủ gật
Tay áo chống nắng
tỷ lệ tử vong
Dãy Himalaya
sự nghiệp học thuật