Seeing the sun after a rainy day is a good sign.
Dịch: Thấy mặt trời sau một ngày mưa là một dấu hiệu tốt.
Her smile was a good sign that she was happy.
Dịch: Nụ cười của cô ấy là một dấu hiệu tốt cho thấy cô ấy hạnh phúc.
dấu hiệu tích cực
điềm lành
dấu hiệu
tốt
08/11/2025
/lɛt/
tuyến sinh dục
bị hủy hoại, bị phá hủy
mắt ướt
Gây hại
chi tiêu quá mức cho thiết bị
ích kỷ, tự cao tự đại
bao bọc, che phủ
tháng Bảy