She is looking for a job in the healthcare job sector.
Dịch: Cô ấy đang tìm việc trong lĩnh vực nghề nghiệp y tế.
The job sector has seen significant growth this year.
Dịch: Lĩnh vực nghề nghiệp đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong năm nay.
ngành công nghiệp
lĩnh vực
công việc
thuê mướn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
vô điều kiện
Thư rác
Lời chúc sinh nhật trễ
tâm điểm
Tình cảm mẹ
Bánh xốp
hệ mẫu hệ
Lính cứu hỏa