She is looking for a job in the healthcare job sector.
Dịch: Cô ấy đang tìm việc trong lĩnh vực nghề nghiệp y tế.
The job sector has seen significant growth this year.
Dịch: Lĩnh vực nghề nghiệp đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong năm nay.
ngành công nghiệp
lĩnh vực
công việc
thuê mướn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Người miền Bắc
cuộc sống cá nhân và công việc
hạt dẻ acorn
người đứng thứ hai trong lớp tốt nghiệp
Ẩm thực truyền thống của Việt Nam
cối xay
cử tri
tập kích tên lửa