The politician's rhetoric was powerful and persuasive.
Dịch: Lời hùng biện của chính trị gia rất mạnh mẽ và thuyết phục.
Effective rhetoric can influence public opinion.
Dịch: Tu từ học hiệu quả có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
hùng biện
văn chương tráng lệ
người hùng biện
18/12/2025
/teɪp/
vết sưng
người ăn kiến
người lính cứu hỏa
Khán giả ăn mừng
tuyến bay dài hơn
quần áo mùa đông
Wi-Fi 7
Dao động, rung động