The politician's rhetoric was powerful and persuasive.
Dịch: Lời hùng biện của chính trị gia rất mạnh mẽ và thuyết phục.
Effective rhetoric can influence public opinion.
Dịch: Tu từ học hiệu quả có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
hùng biện
văn chương tráng lệ
người hùng biện
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Sự nghiệp kiến thiết
ngại biểu diễn
Dầu bạc hà
Chuyên môn hóa dịch vụ
Hội chứng quá huấn luyện
công cụ sàng lọc
sự do dự
Xe bị bỏ rơi