The politician's rhetoric was powerful and persuasive.
Dịch: Lời hùng biện của chính trị gia rất mạnh mẽ và thuyết phục.
Effective rhetoric can influence public opinion.
Dịch: Tu từ học hiệu quả có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
hùng biện
văn chương tráng lệ
người hùng biện
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
xe đẩy (dùng để chở hàng hóa hoặc hành lý)
mô hình di truyền
Diễn giải và dịch thuật
kiểm soát tài chính
có khả năng phân biệt, nhận thức rõ ràng
mang về nhà
Chủ nghĩa thế tục
đưa đi cấp cứu