He contributes silently to the development of the community.
Dịch: Anh ấy âm thầm cống hiến cho sự phát triển của cộng đồng.
Her silent contribution is invaluable.
Dịch: Sự cống hiến thầm lặng của cô ấy là vô giá.
Sự đóng góp thầm lặng
Sự cống hiến âm thầm
người cống hiến thầm lặng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
những bộ phim thành công
giảng viên cao cấp
nấm thân
Anh yêu em mãi mãi
không khéo léo, vụng về
học tập dựa trên dự án
sản xuất điện ảnh
thiếu nữ