He contributes silently to the development of the community.
Dịch: Anh ấy âm thầm cống hiến cho sự phát triển của cộng đồng.
Her silent contribution is invaluable.
Dịch: Sự cống hiến thầm lặng của cô ấy là vô giá.
Sự đóng góp thầm lặng
Sự cống hiến âm thầm
người cống hiến thầm lặng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Điều hành và quản lý
giá trị âm
chăn
mình thất bại rồi
Chăm sóc sau sinh
trò chuyện, đối thoại
phát triển kỹ năng
khúc mắc đều có thể hóa giải