They had a short relationship that lasted only a few months.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn chỉ kéo dài vài tháng.
Short relationships can be fun but often lack depth.
Dịch: Mối quan hệ ngắn hạn có thể thú vị nhưng thường thiếu chiều sâu.
mối quan hệ thoáng qua
mối quan hệ tạm thời
mối quan hệ
ngắn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cuộc sống vật chất
Sự tự phản ánh
sai lầm trong dạy con
bấm còi xe buýt
cành cây lớn
cúc vạn thọ
mất kiểm soát cảm xúc
hình thức miệng