Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

jinx

/dʒɪŋks/

Điềm báo xui xẻo hoặc gây rắc rối cho ai đó; vật hoặc người mang lại điềm xui xẻo

noun
dictionary

Định nghĩa

Jinx có nghĩa là Điềm báo xui xẻo hoặc gây rắc rối cho ai đó; vật hoặc người mang lại điềm xui xẻo
Ngoài ra jinx còn có nghĩa là Lời nguyền hoặc vận xui đeo bám, Người hoặc vật gây vận rủi

Ví dụ chi tiết

Breaking the mirror is believed to jinx your luck.

Dịch: Vỡ gương được tin là mang lại xui xẻo cho bạn.

He thought the old coin was a jinx and refused to carry it.

Dịch: Anh ấy nghĩ đồng xu cũ là điềm xui và từ chối mang theo nó.

Từ đồng nghĩa

curse

lời nguyền

bad luck

điềm xui

Họ từ vựng

noun

jinx

Điềm xui

verb

to jinx

gây xui xẻo cho ai đó

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

hex
curse

Word of the day

23/12/2025

corporate report

/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/

báo cáo doanh nghiệp, báo cáo công ty, báo cáo tài chính

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
pamper oneself
/ˈpæmpər wʌnˈsɛlf/

nuông chiều bản thân

noun
pint
/paɪnt/

đơn vị đo thể tích, tương đương khoảng 0.568 lít

noun
mango slices
/ˈmæŋɡoʊ ˈslaɪsɪz/

xoài cắt lát

noun
Farm stay
/ˈfɑːrm steɪ/

Loại hình du lịch nghỉ dưỡng tại trang trại

prepositional phrase
for a trip
/fɔːr ə trɪp/

vì một chuyến đi

verb
display physique
/dɪˈspleɪ fɪˈziːk/

khoe cơ thể, khoe hình thể

noun
greed
/ɡriːd/

tham lam

noun
emotional involvement
/ɪˈmoʊʃənəl ɪnˈvɑlvmənt/

cảm xúc cuốn vào

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1849 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1901 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1675 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1595 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1983 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1901 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1400 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1520 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1849 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1901 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1675 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1595 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1983 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1901 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1400 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1520 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1849 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1901 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1675 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1595 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY