He likes to display physique at the gym.
Dịch: Anh ấy thích khoe cơ thể tại phòng tập gym.
The athlete displayed physique during the competition.
Dịch: Vận động viên trình diễn hình thể trong suốt cuộc thi.
khoe thân hình
trưng bày vóc dáng
thể hình
trình diễn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cộng đồng người nước ngoài
tăng trách nhiệm
sự trao đổi thư từ, sự tương ứng
rút phích cắm
bánh phở chiên
Túi du lịch hình trụ
vòi phun
số lượng, số tiền