He likes to display physique at the gym.
Dịch: Anh ấy thích khoe cơ thể tại phòng tập gym.
The athlete displayed physique during the competition.
Dịch: Vận động viên trình diễn hình thể trong suốt cuộc thi.
khoe thân hình
trưng bày vóc dáng
thể hình
trình diễn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đường sắt cao tốc
Viện công nghệ
hệ thống nhúng
Sửa chữa hư hỏng
nội thất sang trọng
đồ ăn mùa hè
không gian ẩm thực
ban tuyển chọn