I saved money for a trip to Vietnam.
Dịch: Tôi đã tiết kiệm tiền vì một chuyến đi đến Việt Nam.
She is preparing for a trip next month.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho một chuyến đi vào tháng tới.
cho một tour
cho du lịch
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự hối tiếc
lĩnh án tù
trò chơi dùng tay
cắt hạt lựu
duy trì thói quen tốt
sự cộng hưởng
ước mơ lớn
sự công nhận nhân viên