Her involvement in the project was crucial.
Dịch: Sự tham gia của cô ấy vào dự án là rất quan trọng.
There was a lot of public involvement in the decision-making process.
Dịch: Có rất nhiều sự tham gia của công chúng trong quá trình ra quyết định.
Chó biển (tên gọi chỉ chung cho một số loài động vật thủy sinh có hình dạng giống chó, thường được dùng để chỉ hải cẩu hoặc động vật tương tự).