Her involvement in the project was crucial.
Dịch: Sự tham gia của cô ấy vào dự án là rất quan trọng.
There was a lot of public involvement in the decision-making process.
Dịch: Có rất nhiều sự tham gia của công chúng trong quá trình ra quyết định.
sự tham gia
sự gắn bó
tham gia
liên quan
08/11/2025
/lɛt/
Không phù hợp, Lệch lạc
bản đồ màu
chống đối
người đứng đầu pháp lý
làm máy bay cứu thương
Phí vận chuyển
thần trời
phát hiện, dò ra