Her involvement in the project was crucial.
Dịch: Sự tham gia của cô ấy vào dự án là rất quan trọng.
There was a lot of public involvement in the decision-making process.
Dịch: Có rất nhiều sự tham gia của công chúng trong quá trình ra quyết định.
sự tham gia
sự gắn bó
tham gia
liên quan
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
bận rộn với
sự nghiệp học thuật
dầu nền
Sự cay nồng, tính chất cay nồng
hỗ trợ tiêu thụ
chưa phải làm dâu ngày nào
chim biển
khủng hoảng kinh tế