She is occupied with her studies.
Dịch: Cô ấy bận rộn với việc học.
He is occupied with work all day.
Dịch: Anh ấy bận rộn với công việc cả ngày.
bận rộn với
tham gia vào
nghề nghiệp
chiếm giữ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
tờ khai hải quan
quản lý danh tiếng
Kiến trúc mạng
lạnh lẽo, lạnh
Hành trình của chiếc ba lô
giao hữu cuối cùng
kỳ thi đánh giá năng lực
Đi tản bộ, đi chậm rãi