She is occupied with her studies.
Dịch: Cô ấy bận rộn với việc học.
He is occupied with work all day.
Dịch: Anh ấy bận rộn với công việc cả ngày.
bận rộn với
tham gia vào
nghề nghiệp
chiếm giữ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
vật cản này
khung thời gian
rơi nhanh
Đối tác tương lai
bệ phóng
con dâu
vượt qua vận rủi
người cộng tác thuê