He has had a long and successful academic career.
Dịch: Ông ấy đã có một sự nghiệp học thuật lâu dài và thành công.
She is pursuing an academic career in astrophysics.
Dịch: Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp học thuật trong lĩnh vực vật lý thiên văn.
sự nghiệp nghiên cứu
con đường học vấn
thuộc về học thuật
học viện
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Haaland
sự gặm nhấm
mảnh nhô ra (của một cái gì đó, như mũi của một con vật)
hệ thống công bằng
chữ Hàn
Quản lý dịch hại
cái gai
đi cùng, đi theo, đồng hành