I was asked to invigilate the exam.
Dịch: Tôi được yêu cầu coi thi.
The teacher is invigilating the test.
Dịch: Giáo viên đang coi thi.
giám thị
sự coi thi
20/11/2025
Nhân viên dịch vụ xã hội
tác động lớn
chứng đái dầm
Nhiệm vụ trọng tâm
Tiếng cười chế giễu
vạch trần tin đồn
môn ném bóng tay
ấm nóng