I need to buy a new monitor for my computer.
Dịch: Tôi cần mua một màn hình mới cho máy tính của mình.
The teacher will monitor the students during the exam.
Dịch: Giáo viên sẽ giám sát học sinh trong suốt kỳ thi.
màn hình
người giám sát
sự giám sát
giám sát
12/06/2025
/æd tuː/
đề nghị, cung cấp
gây xôn xao
bọn trẻ con trai, các chàng trai
dãy núi của Thụy Sĩ
cái thang
lịch sử tội phạm
bảo vệ tài sản
xây dựng