The new policy had a significant impact on the economy.
Dịch: Chính sách mới có tác động lớn đến nền kinh tế.
His work has had a significant impact on the field of medicine.
Dịch: Công trình của ông có tác động lớn đến lĩnh vực y học.
tác động chính
ảnh hưởng lớn
có sức ảnh hưởng
tác động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khoe khoang về doanh số
kế hoạch được đề xuất
bọt cách nhiệt
me cây me
gian hàng triển lãm
Tương đồng văn hóa
kết quả bầu cử
nhóm bộ lạc