The new policy had a significant impact on the economy.
Dịch: Chính sách mới có tác động lớn đến nền kinh tế.
His work has had a significant impact on the field of medicine.
Dịch: Công trình của ông có tác động lớn đến lĩnh vực y học.
tác động chính
ảnh hưởng lớn
có sức ảnh hưởng
tác động
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bài học dạy con
cát tinh Hồng Loan
không gian âm thanh
cắt miếng
cô gái không quan tâm
cơ hội việc làm
nghi vấn tình cảm
Thịt đùi gà nướng