The invigilator walked around the exam room to ensure no one was cheating.
Dịch: Người giám sát đi quanh phòng thi để đảm bảo không ai gian lận.
As an invigilator, she was responsible for maintaining order during the examination.
Dịch: Là một người giám sát, cô ấy có trách nhiệm duy trì trật tự trong suốt kỳ thi.
Naiad là một loại tiên nữ trong thần thoại Hy Lạp, thường sống trong nước ngọt như sông, hồ.