The newspaper exposed the rumor about the politician's affair.
Dịch: Tờ báo đã vạch trần tin đồn về vụ bê bối của chính trị gia.
The investigation exposed the rumor as false.
Dịch: Cuộc điều tra đã vạch trần tin đồn là sai sự thật.
tiết lộ tin đồn
khám phá tin đồn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Chia sẻ hình ảnh
cơ sở giáo dục
thương mại song phương
xác nhận nhập học
mãng cầu xiêm
kỹ năng nghề nghiệp
tiêu chuẩn đạo đức
tìm kiếm đầu tư