The newspaper exposed the rumor about the politician's affair.
Dịch: Tờ báo đã vạch trần tin đồn về vụ bê bối của chính trị gia.
The investigation exposed the rumor as false.
Dịch: Cuộc điều tra đã vạch trần tin đồn là sai sự thật.
tiết lộ tin đồn
khám phá tin đồn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
miếng bông dùng để tẩy trang
dân tộc vùng thảo nguyên Mông Cổ
vượt qua cơn bão
Bán lẻ truyền thống
Định hướng tiến bộ
nguồn gốc số sê-ri
ghế ngồi trên sàn
Chất đạm