She is at an intermediate level in her language studies.
Dịch: Cô ấy đang ở trình độ trung gian trong việc học ngôn ngữ.
The course is designed for intermediate students.
Dịch: Khóa học được thiết kế cho sinh viên ở trình độ trung gian.
tầm thường
vừa phải
người học trung gian
trung gian
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chi nhánh ngân hàng
mứt trái cây
cá nhân tinh tế
thỏa thuận đôi bên cùng có lợi
Thu nhập không ổn định
Vờ hỏi mua
phòng chờ bệnh nhân
kết luận