She gave a sentimental speech at the wedding.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu nhạy cảm tại đám cưới.
His sentimental attachment to the old house was evident.
Dịch: Sự gắn bó nhạy cảm của anh ấy với ngôi nhà cũ là rõ ràng.
cảm xúc
hoài niệm
tình cảm
cảm động hóa
07/11/2025
/bɛt/
sự tiến triển chậm chạp
nước dưới bề mặt
không rõ ràng
Chợ nổi nhộn nhịp
nhộn nhịp
nhóm nhạc phòng
người bình thường
Ban xét duyệt