She gave a sentimental speech at the wedding.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu nhạy cảm tại đám cưới.
His sentimental attachment to the old house was evident.
Dịch: Sự gắn bó nhạy cảm của anh ấy với ngôi nhà cũ là rõ ràng.
cảm xúc
hoài niệm
tình cảm
cảm động hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mầm bệnh tiềm ẩn
một lượng đáng kể
xướng thủy tinh
tầng một
Kali
thời kì non trẻ
vịnh
trận đấu hoàn hảo (bóng chày)