The funeral arrangements are being made by the family.
Dịch: Gia đình đang lo liệu các thủ tục tang lễ.
We need to discuss the funeral arrangements with the priest.
Dịch: Chúng ta cần thảo luận về việc chuẩn bị tang lễ với cha xứ.
lên kế hoạch tang lễ
sắp xếp chôn cất
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
ứng dụng thực tế
trò chơi văn hóa
xác nhái
hiệu quả hoạt động
nhà ăn
trình độ hành chính
xông vào
ngữ âm học âm thanh