The alignment of the stars was perfect for the event.
Dịch: Sự thẳng hàng của các vì sao là hoàn hảo cho sự kiện.
We need to ensure the alignment of our goals.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo sự sắp xếp các mục tiêu của mình.
The alignment of the wheels is crucial for safety.
Dịch: Sự thẳng hàng của các bánh xe rất quan trọng cho sự an toàn.