The museum was fascinating.
Dịch: Viện bảo tàng rất hấp dẫn.
She has a fascinating personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách quyến rũ.
thu hút
lôi cuốn
mê hoặc
sự mê hoặc
07/11/2025
/bɛt/
Sự phiền toái, sự quấy rầy
chất độc
chuyến làm khách
hàng hóa thị trường
đồ đạc cá nhân
đảm bảo đúng đơn hàng
lịch âm dương
Khả năng lãnh đạo có tầm nhìn