The museum was fascinating.
Dịch: Viện bảo tàng rất hấp dẫn.
She has a fascinating personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách quyến rũ.
thu hút
lôi cuốn
mê hoặc
sự mê hoặc
10/09/2025
/frɛntʃ/
Vai trò ban đầu
tính hay thay đổi
tiết kiệm năng lượng
cuộc đi dạo buổi tối
quả bóng golf
cuộc biểu tình, cuộc mít tinh
các nước kém phát triển
tội trộm cắp