The captivating performance left the audience in awe.
Dịch: Buổi biểu diễn hấp dẫn đã khiến khán giả không thể rời mắt.
She has a captivating smile that draws people in.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ thu hút mọi người.
huyền bí
mê hoặc
sự hấp dẫn
hấp dẫn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trà nội tạng
dấu hiệu, ký hiệu
cuộc trưng cầu dân ý
trạm thương mại
nếp nhăn
lãng mạn
kiến trúc cổ
Biểu cảm sinh động