The captivating performance left the audience in awe.
Dịch: Buổi biểu diễn hấp dẫn đã khiến khán giả không thể rời mắt.
She has a captivating smile that draws people in.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ thu hút mọi người.
Tết Nguyên Đán, ngày lễ truyền thống quan trọng nhất của người Việt, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới theo lịch âm.