The captivating performance left the audience in awe.
Dịch: Buổi biểu diễn hấp dẫn đã khiến khán giả không thể rời mắt.
She has a captivating smile that draws people in.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ thu hút mọi người.
huyền bí
mê hoặc
sự hấp dẫn
hấp dẫn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
ống
sự di chuyển nhanh hoặc lướt đi
Thủ thuật Zalo
viết tắt của 'ultraviolet' (tia cực tím)
đồ đội đầu
Quản lý tài khoản
khiến con tổn thương cả đời
lời nhận xét đó