The police were able to intercept the stolen vehicle.
Dịch: Cảnh sát đã có thể đánh chặn chiếc xe bị đánh cắp.
He tried to intercept the message before it reached the enemy.
Dịch: Anh ta đã cố gắng đánh chặn thông điệp trước khi nó tới tay kẻ thù.
They used radar to intercept incoming missiles.
Dịch: Họ đã sử dụng radar để đánh chặn các tên lửa đang tới.
Nghiệm vụ và phát thông báo truy tìm
phần thưởng hoặc của cải thu được từ biển cả, đặc biệt là các loại hải sản hoặc kho báu biển