Her determination was unstoppable.
Dịch: Sự quyết tâm của cô ấy là không thể ngăn cản.
The team had an unstoppable momentum during the tournament.
Dịch: Đội bóng có một động lực không thể ngăn cản trong suốt giải đấu.
không thể cưỡng lại
không thể thay đổi
sự không thể ngăn cản
ngăn cản
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tiết lộ điểm số
bộc cực
bị bao quanh bởi
giảm sự xuất hiện
chiếc ghế đọc sách
kẹo ngọt trên tay bố
cảnh cảm động
không hợp lý, phi lý