The fallen tree obstructed the road.
Dịch: Cây đổ đã cản trở đường đi.
He was charged with obstructing justice.
Dịch: Anh ta bị buộc tội cản trở công lý.
cản trở
ngăn cản
sự cản trở
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Buông nhưng không bỏ
ngõ, hẻm
suy thoái kinh tế
Buồn nôn vào buổi sáng
Trổ bông sau mùa mưa
trúng tuyển
mẫu thử, mô hình
sự phân cực