The fallen tree obstructed the road.
Dịch: Cây đổ đã cản trở đường đi.
He was charged with obstructing justice.
Dịch: Anh ta bị buộc tội cản trở công lý.
cản trở
ngăn cản
sự cản trở
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự quan sát
Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.
tờ rơi
người nợ
mùi hương đặc trưng
bố cục trang điểm
sự ngang bằng, sự đối xứng
bán hàng nước ngoài