The intervention helped to resolve the conflict.
Dịch: Sự can thiệp đã giúp giải quyết xung đột.
We need to consider an intervention for the student's behavior.
Dịch: Chúng ta cần xem xét một sự can thiệp cho hành vi của học sinh.
Her intervention was crucial during the negotiation.
Dịch: Sự can thiệp của cô ấy rất quan trọng trong quá trình đàm phán.
một loại xúc xích làm từ thịt lợn, thường được dùng trong các món ăn hoặc làm bánh sandwich