She found the motivation to exercise regularly.
Dịch: Cô ấy tìm thấy động lực để tập thể dục thường xuyên.
His speech was full of motivation and energy.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đầy động lực và năng lượng.
Understanding your goals can boost your motivation.
Dịch: Hiểu được mục tiêu của bạn có thể tăng cường động lực.
Khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính hoặc nguồn lực tài chính