The intricacy of the design is impressive.
Dịch: Sự phức tạp của thiết kế thật ấn tượng.
She explained the intricacy of the problem.
Dịch: Cô ấy đã giải thích sự phức tạp của vấn đề.
sự phức tạp
sự rắc rối
phức tạp
làm phức tạp
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tình trạng thể chất
người giữ, người trông coi
vị trí có mức lương cao
vai trò then chốt
vắc-xin thế hệ mới
vùng văn hóa
Chấn thương lưng
đang ở gần, sắp xảy ra