The intricacy of the design is impressive.
Dịch: Sự phức tạp của thiết kế thật ấn tượng.
She explained the intricacy of the problem.
Dịch: Cô ấy đã giải thích sự phức tạp của vấn đề.
sự phức tạp
sự rắc rối
phức tạp
làm phức tạp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thân hình vạm vỡ, có nét rõ ràng, săn chắc
chuẩn bị cho nhiệm vụ
lĩnh vực xây dựng
mục tiêu chung
chảy xiết
tài khoản nợ
phim phê bình xã hội
sự không thể thỏa mãn