She was chuckling at the funny joke.
Dịch: Cô ấy đang cười khúc khích trước câu chuyện hài.
The children were chuckling while watching the clown.
Dịch: Bọn trẻ đang cười khúc khích khi xem chú hề.
Tầng phủ của cây, đặc trưng cho tỷ lệ diện tích mặt đất được che phủ bởi tán cây.