He was badly injured in the accident.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.
She injured her leg playing tennis.
Dịch: Cô ấy bị thương ở chân khi chơi quần vợt.
bị thương
bị đau
vết thương
gây thương tích
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bảo tàng khoa học
Công việc trong ban ngày
quảng cáo việc làm
hình tròn
nguyên nhân gây tai nạn
chuẩn rich kid
lãi phải trả
hi sinh nhan sắc