I waited for my flight in the airport lounge.
Dịch: Tôi đợi chuyến bay của mình trong phòng chờ sân bay.
The airport lounge offers complimentary drinks and snacks.
Dịch: Phòng chờ sân bay cung cấp đồ uống và đồ ăn nhẹ miễn phí.
phòng chờ VIP
phòng chờ hạng thương gia
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đen
thoa sản phẩm mới
mạng lưới truyền dữ liệu
cơ hội thắng trận
kế hoạch thanh toán trước
tài lộc vô cùng
cá bơ
cựu nhân viên