I waited for my flight in the airport lounge.
Dịch: Tôi đợi chuyến bay của mình trong phòng chờ sân bay.
The airport lounge offers complimentary drinks and snacks.
Dịch: Phòng chờ sân bay cung cấp đồ uống và đồ ăn nhẹ miễn phí.
phòng chờ VIP
phòng chờ hạng thương gia
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Siêu đô thị
người thách đấu
Vận động tự do tôn giáo
Đời sống ẩm thực
hôn ước trẻ em
Mong manh, yếu ớt
tơ nhân tạo, sợi rayon
động lực nhóm