He was wounded in the leg.
Dịch: Anh ấy bị thương ở chân.
She was deeply wounded by his words.
Dịch: Cô ấy bị tổn thương sâu sắc bởi lời nói của anh ta.
bị thương
đau
gây thương tích
vết thương
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
xe ba gác tự chế
đầm lầy, bãi đất ngập nước
đội lớp
kinh nghiệm thi đấu
sự lựa chọn sắc sảo
Tuân ra thị trường
các bộ, cơ quan chính phủ
Dùng xăng đốt kiến