The car was damaged in the accident.
Dịch: Chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn.
The report was damaged by water.
Dịch: Báo cáo bị hư hại do nước.
hư hại
vỡ
thiệt hại
làm hư hại
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
trò chơi di động
chứng khó tiểu, tiểu buốt
tường thuật tôn giáo
khoe ảnh nhận bằng
Louis Vuitton
máy đập hoặc máy tạo nhịp, thường dùng trong sản xuất âm nhạc hoặc chế tạo âm thanh
bảo vệ
hình ảnh gia đình nghệ sĩ