The car was damaged in the accident.
Dịch: Chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn.
The report was damaged by water.
Dịch: Báo cáo bị hư hại do nước.
hư hại
vỡ
thiệt hại
làm hư hại
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
giấy phép sức khỏe
chi phí vận chuyển
âm thanh học
ngành mộc đang phát triển mạnh
cây sương sâm
giai cấp kinh tế
hông
khách hàng trả trước